Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 零散
Pinyin: línɡ sàn
Meanings: Rời rạc, không tập trung, không có tổ chức., Scattered, dispersed, not concentrated or organized., ①零落离散。[例]桌子上零散地放着几本书。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 令, 雨, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: ①零落离散。[例]桌子上零散地放着几本书。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái, thường đứng trước danh từ. Ví dụ: 零散的资料 (tài liệu rời rạc).
Example: 这些信息太零散了,很难整理出重点。
Example pinyin: zhè xiē xìn xī tài líng sǎn le , hěn nán zhěng lǐ chū zhòng diǎn 。
Tiếng Việt: Những thông tin này quá rời rạc, rất khó để rút ra điểm chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời rạc, không tập trung, không có tổ chức.
Nghĩa phụ
English
Scattered, dispersed, not concentrated or organized.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
零落离散。桌子上零散地放着几本书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!