Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 零售
Pinyin: línɡshòu
Meanings: Bán lẻ, bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng., Retail, selling goods directly to end consumers.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 令, 雨, 口, 隹
Example: 这家商店从事零售业务。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn cóng shì líng shòu yè wù 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này kinh doanh bán lẻ.

📷 Xếp chồng các container khác nhau tại nhà ga hàng hóa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán lẻ, bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
Nghĩa phụ
English
Retail, selling goods directly to end consumers.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
