Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 零售
Pinyin: líng shòu
Meanings: Retailing., Bán lẻ, ①直接售给消费者。[例]零售布料。*②做零卖或分发的生意。[例]他靠零售面粉发了财。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 令, 雨, 口, 隹
Chinese meaning: ①直接售给消费者。[例]零售布料。*②做零卖或分发的生意。[例]他靠零售面粉发了财。
Grammar: Là động từ, đối nghịch với ‘buôn bán sỉ’.
Example: 这个商场主要做零售。
Example pinyin: zhè ge shāng chǎng zhǔ yào zuò líng shòu 。
Tiếng Việt: Trung tâm thương mại này chủ yếu bán lẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán lẻ
Nghĩa phụ
English
Retailing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直接售给消费者。零售布料
做零卖或分发的生意。他靠零售面粉发了财
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!