Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 零吃
Pinyin: líng chī
Meanings: Snacking, eating lightly., Ăn vặt, ăn nhẹ, ①(口)∶零食。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 令, 雨, 乞, 口
Chinese meaning: ①(口)∶零食。
Grammar: Là danh từ, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 孩子们喜欢零吃。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan líng chī 。
Tiếng Việt: Trẻ con thích ăn vặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn vặt, ăn nhẹ
Nghĩa phụ
English
Snacking, eating lightly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶零食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!