Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 零卖
Pinyin: líng mài
Meanings: Bán lẻ, To sell retail., ①直接卖给买主。[例]零卖食品。*②整套货品拆散卖单件或整包、整箱货品分成小量出售。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 令, 雨, 买, 十
Chinese meaning: ①直接卖给买主。[例]零卖食品。*②整套货品拆散卖单件或整包、整箱货品分成小量出售。
Grammar: Là động từ, đối lập với ‘bán buôn’.
Example: 这家店只做零卖生意。
Example pinyin: zhè jiā diàn zhī zuò líng mài shēng yì 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này chỉ bán lẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán lẻ
Nghĩa phụ
English
To sell retail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直接卖给买主。零卖食品
整套货品拆散卖单件或整包、整箱货品分成小量出售
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!