Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 零光片羽
Pinyin: líng guāng piàn yǔ
Meanings: Những mảnh vụn nhỏ bé còn sót lại (ví dụ: ký ức, tài liệu...), Fragments and remnants that remain (e.g., memories, documents)., 比喻珍贵事物的一小部分。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 令, 雨, ⺌, 兀, 片, 习
Chinese meaning: 比喻珍贵事物的一小部分。
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng cao.
Example: 那些记忆只是零光片羽。
Example pinyin: nà xiē jì yì zhǐ shì líng guāng piàn yǔ 。
Tiếng Việt: Những ký ức đó chỉ là những mảnh vụn nhỏ bé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những mảnh vụn nhỏ bé còn sót lại (ví dụ: ký ức, tài liệu...)
Nghĩa phụ
English
Fragments and remnants that remain (e.g., memories, documents).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻珍贵事物的一小部分。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế