Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 零件

Pinyin: líng jiàn

Meanings: Parts, components., Phụ tùng, chi tiết máy, ①用来装配成机器的单个制件。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 令, 雨, 亻, 牛

Chinese meaning: ①用来装配成机器的单个制件。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật.

Example: 这台机器缺少一些零件。

Example pinyin: zhè tái jī qì quē shǎo yì xiē líng jiàn 。

Tiếng Việt: Chiếc máy này thiếu một số phụ tùng.

零件
líng jiàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ tùng, chi tiết máy

Parts, components.

用来装配成机器的单个制件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

零件 (líng jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung