Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 零下

Pinyin: líng xià

Meanings: Dưới mức không độ C, Below zero degrees Celsius., ①在某些标度上指示小于零,尤指温度。[例]零下26度低温。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 令, 雨, 一, 卜

Chinese meaning: ①在某些标度上指示小于零,尤指温度。[例]零下26度低温。

Grammar: Có thể đứng trước số chỉ nhiệt độ để tạo thành cụm từ.

Example: 今天的气温在零下五度。

Example pinyin: jīn tiān de qì wēn zài líng xià wǔ dù 。

Tiếng Việt: Nhiệt độ hôm nay ở mức âm năm độ C.

零下
líng xià
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dưới mức không độ C

Below zero degrees Celsius.

在某些标度上指示小于零,尤指温度。零下26度低温

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

零下 (líng xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung