Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 零丁孤苦

Pinyin: líng dīng gū kǔ

Meanings: Extremely lonely and suffering., Rất cô đơn và khổ cực, 孤单困苦,无所依傍。[出处]晋·李密《陈情表》“臣少多疾病,九岁不行。零丁孤苦,至于成立。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 31

Radicals: 令, 雨, 一, 亅, 子, 瓜, 古, 艹

Chinese meaning: 孤单困苦,无所依傍。[出处]晋·李密《陈情表》“臣少多疾病,九岁不行。零丁孤苦,至于成立。”

Grammar: Thường dùng trong văn nói, mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他的生活一直很零丁孤苦。

Example pinyin: tā de shēng huó yì zhí hěn líng dīng gū kǔ 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy luôn rất cô đơn và đau khổ.

零丁孤苦
líng dīng gū kǔ
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất cô đơn và khổ cực

Extremely lonely and suffering.

孤单困苦,无所依傍。[出处]晋·李密《陈情表》“臣少多疾病,九岁不行。零丁孤苦,至于成立。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

零丁孤苦 (líng dīng gū kǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung