Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tiếng sấm chớp dữ dội., Violent thunderclap., ①见“霹雳”pīlì。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 历, 雨

Chinese meaning: ①见“霹雳”pīlì。

Hán Việt reading: lịch

Grammar: Thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học miêu tả thiên nhiên.

Example: 雷声伴着闪电发出巨大的雳。

Example pinyin: léi shēng bàn zhe shǎn diàn fā chū jù dà de lì 。

Tiếng Việt: Tiếng sấm theo sau tia chớp tạo ra 雳 lớn.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng sấm chớp dữ dội.

lịch

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Violent thunderclap.

见“霹雳”pīlì

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雳 (lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung