Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yún

Meanings: Đám mây, Cloud., ①见“云”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 云, 雨

Chinese meaning: ①见“云”。

Grammar: Là danh từ phổ biến, thường dùng trong văn viết cũng như văn nói.

Example: 天上的雲朵很美。

Example pinyin: tiān shàng de yún duǒ hěn měi 。

Tiếng Việt: Những đám mây trên trời rất đẹp.

yún
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đám mây

Cloud.

见“云”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雲 (yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung