Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hạt bụi nhỏ li ti lơ lửng trong không khí., Tiny dust particles suspended in the air., ①小雨声:“修修复雭雭,黄叶此时飞。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①小雨声:“修修复雭雭,黄叶此时飞。”

Grammar: Ít dùng ngoài văn cảnh khoa học hoặc mô tả chi tiết về môi trường.

Example: 空气中漂浮着许多雭。

Example pinyin: kōng qì zhōng piāo fú zhe xǔ duō sè 。

Tiếng Việt: Trong không khí trôi nổi rất nhiều hạt bụi nhỏ 雭.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt bụi nhỏ li ti lơ lửng trong không khí.

Tiny dust particles suspended in the air.

小雨声

“修修复雭雭,黄叶此时飞。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雭 (xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung