Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雪鸿指爪
Pinyin: xuě hóng zhǐ zhǎo
Meanings: Traces left after an event, like bird footprints in the snow., Dấu vết còn sót lại sau sự kiện, ví như dấu chân chim trên tuyết, 比喻往事遗留的痕迹。同雪泥鸿爪”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 彐, 雨, 江, 鸟, 扌, 旨, 爪
Chinese meaning: 比喻往事遗留的痕迹。同雪泥鸿爪”。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt ý nghĩa mang tính trừu tượng, thường dùng trong văn học.
Example: 往事如烟,只留下雪鸿指爪的记忆。
Example pinyin: wǎng shì rú yān , zhī liú xià xuě hóng zhǐ zhuǎ de jì yì 。
Tiếng Việt: Ký ức về quá khứ mờ nhạt, chỉ còn lại những dấu vết nhỏ nhoi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu vết còn sót lại sau sự kiện, ví như dấu chân chim trên tuyết
Nghĩa phụ
English
Traces left after an event, like bird footprints in the snow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻往事遗留的痕迹。同雪泥鸿爪”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế