Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪鬓霜毛

Pinyin: xuě bìn shuāng máo

Meanings: Hair as white as snow and frost, refers to the elderly or frail people., Tóc bạc trắng như tuyết và sương, chỉ người già yếu, 指老年人。同雪鬓霜鬟”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 52

Radicals: 彐, 雨, 宾, 髟, 相, 丿, 乚, 二

Chinese meaning: 指老年人。同雪鬓霜鬟”。

Grammar: Thành ngữ miêu tả ngoại hình của người lớn tuổi, mang tính hình tượng cao.

Example: 老人已雪鬓霜毛,但精神依然很好。

Example pinyin: lǎo rén yǐ xuě bìn shuāng máo , dàn jīng shén yī rán hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Người già đã tóc bạc trắng nhưng vẫn rất minh mẫn.

雪鬓霜毛
xuě bìn shuāng máo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóc bạc trắng như tuyết và sương, chỉ người già yếu

Hair as white as snow and frost, refers to the elderly or frail people.

指老年人。同雪鬓霜鬟”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雪鬓霜毛 (xuě bìn shuāng máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung