Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪片

Pinyin: xuě piàn

Meanings: Snowflake, individual pieces of snow falling from the sky., Bông tuyết, từng mảnh tuyết rơi từ bầu trời., ①指飘落的雪花。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 彐, 雨, 片

Chinese meaning: ①指飘落的雪花。

Grammar: Danh từ cụ thể, dễ sử dụng trong văn cảnh mùa đông.

Example: 天空中飘落着洁白的雪片。

Example pinyin: tiān kōng zhōng piāo luò zhe jié bái de xuě piàn 。

Tiếng Việt: Những bông tuyết trắng muốt đang rơi từ bầu trời.

雪片
xuě piàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bông tuyết, từng mảnh tuyết rơi từ bầu trời.

Snowflake, individual pieces of snow falling from the sky.

指飘落的雪花

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雪片 (xuě piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung