Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪照云光

Pinyin: xuě zhào yún guāng

Meanings: Ánh sáng phản chiếu giữa tuyết và mây, cảnh đẹp kỳ ảo trong tự nhiên., Reflections between snow and clouds, an ethereal natural beauty., ①雪地上面天空中的白色光亮,比冰映光要亮。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 彐, 雨, 昭, 灬, 二, 厶, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①雪地上面天空中的白色光亮,比冰映光要亮。

Grammar: Cụm từ miêu tả cảnh sắc thiên nhiên, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 山顶上出现了雪照云光的奇景。

Example pinyin: shān dǐng shàng chū xiàn le xuě zhào yún guāng de qí jǐng 。

Tiếng Việt: Trên đỉnh núi xuất hiện cảnh đẹp kỳ ảo của ánh sáng tuyết và mây.

雪照云光
xuě zhào yún guāng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng phản chiếu giữa tuyết và mây, cảnh đẹp kỳ ảo trong tự nhiên.

Reflections between snow and clouds, an ethereal natural beauty.

雪地上面天空中的白色光亮,比冰映光要亮

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...