Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雪水
Pinyin: xuě shuǐ
Meanings: Melted snow, water resulting from melting snow., Nước tuyết tan, nguồn nước sinh ra từ việc tuyết tan chảy., ①雪化成的水。[例]混合的雪和水。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 彐, 雨, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①雪化成的水。[例]混合的雪和水。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc thiên nhiên.
Example: 村民用雪水灌溉农田。
Example pinyin: cūn mín yòng xuě shuǐ guàn gài nóng tián 。
Tiếng Việt: Người dân làng dùng nước tuyết tan để tưới ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước tuyết tan, nguồn nước sinh ra từ việc tuyết tan chảy.
Nghĩa phụ
English
Melted snow, water resulting from melting snow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雪化成的水。混合的雪和水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!