Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雪橇
Pinyin: xuě qiāo
Meanings: Xe trượt tuyết, phương tiện di chuyển trên tuyết thường kéo bởi người hoặc thú vật., Sled, a vehicle used to travel on snow, often pulled by humans or animals., ①一种装在一对滑行装置上的交通工具,常用于雪地或冰上滑行。[例]一种儿童雪橇。[例]短雪橇,通常用为由联接器连接起来的一对雪橇中的一个。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 彐, 雨, 木, 毳
Chinese meaning: ①一种装在一对滑行装置上的交通工具,常用于雪地或冰上滑行。[例]一种儿童雪橇。[例]短雪橇,通常用为由联接器连接起来的一对雪橇中的一个。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh vui chơi mùa đông.
Example: 孩子们兴奋地坐在雪橇上滑下山坡。
Example pinyin: hái zi men xīng fèn dì zuò zài xuě qiāo shàng huá xià shān pō 。
Tiếng Việt: Những đứa trẻ hào hứng ngồi trên xe trượt tuyết trượt xuống đồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe trượt tuyết, phương tiện di chuyển trên tuyết thường kéo bởi người hoặc thú vật.
Nghĩa phụ
English
Sled, a vehicle used to travel on snow, often pulled by humans or animals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种装在一对滑行装置上的交通工具,常用于雪地或冰上滑行。一种儿童雪橇。短雪橇,通常用为由联接器连接起来的一对雪橇中的一个
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!