Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雪桥
Pinyin: xuě qiáo
Meanings: Cầu tuyết, cầu hình thành bởi lớp tuyết dày bắc qua sông, suối hoặc hẻm núi., Snow bridge, a thick layer of snow forming a bridge over rivers, streams, or gorges., ①横越冰川中冰隙的雪的桥。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 彐, 雨, 乔, 木
Chinese meaning: ①横越冰川中冰隙的雪的桥。
Grammar: Danh từ ghép, sử dụng phổ biến trong văn cảnh thiên nhiên mùa đông.
Example: 冬天时,这条小溪上会形成一座雪桥。
Example pinyin: dōng tiān shí , zhè tiáo xiǎo xī shàng huì xíng chéng yí zuò xuě qiáo 。
Tiếng Việt: Vào mùa đông, một cây cầu tuyết sẽ hình thành trên dòng suối này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu tuyết, cầu hình thành bởi lớp tuyết dày bắc qua sông, suối hoặc hẻm núi.
Nghĩa phụ
English
Snow bridge, a thick layer of snow forming a bridge over rivers, streams, or gorges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
横越冰川中冰隙的雪的桥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!