Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雪松
Pinyin: xuě sōng
Meanings: Cedar tree, a type of pine tree commonly found in cold climates., Thông tuyết, loại cây thuộc họ thông thường mọc ở vùng có khí hậu lạnh., ①一种产于东印度的杉木(Cedrusdeodara)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 彐, 雨, 公, 木
Chinese meaning: ①一种产于东印度的杉木(Cedrusdeodara)。
Grammar: Danh từ chỉ loài thực vật, không có đặc điểm ngữ pháp phức tạp.
Example: 花园里有一棵高大的雪松。
Example pinyin: huā yuán lǐ yǒu yì kē gāo dà de xuě sōng 。
Tiếng Việt: Trong vườn có một cây thông tuyết cao lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông tuyết, loại cây thuộc họ thông thường mọc ở vùng có khí hậu lạnh.
Nghĩa phụ
English
Cedar tree, a type of pine tree commonly found in cold climates.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种产于东印度的杉木(Cedrusdeodara)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!