Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雪暴
Pinyin: xuě bào
Meanings: Cơn bão tuyết, hiện tượng thời tiết khắc nghiệt với lượng tuyết lớn và gió mạnh., Snowstorm, severe weather with heavy snowfall and strong winds., ①降雪的风暴。*②强风挟带大量雪片飞扬于空中,使能见度一般小于1公里的现象。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 彐, 雨, 㳟, 日
Chinese meaning: ①降雪的风暴。*②强风挟带大量雪片飞扬于空中,使能见度一般小于1公里的现象。
Grammar: Danh từ ghép đơn giản, thường kết hợp với các động từ như '来临' (đến), '引发' (gây ra).
Example: 昨晚的雪暴导致交通瘫痪。
Example pinyin: zuó wǎn de xuě bào dǎo zhì jiāo tōng tān huàn 。
Tiếng Việt: Cơn bão tuyết tối qua khiến giao thông bị tê liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơn bão tuyết, hiện tượng thời tiết khắc nghiệt với lượng tuyết lớn và gió mạnh.
Nghĩa phụ
English
Snowstorm, severe weather with heavy snowfall and strong winds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
降雪的风暴
强风挟带大量雪片飞扬于空中,使能见度一般小于1公里的现象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!