Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪晶

Pinyin: xuě jīng

Meanings: Tinh thể tuyết, dạng cấu trúc rắn của nước tạo thành trong điều kiện lạnh giá., Snow crystal, the solid structure of water formed under freezing conditions., ①雪中几种常见冰晶中的任何一种。雪晶是一单晶,与雪花不同,雪花通常是许多单雪晶的凝聚物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 彐, 雨, 日, 昍

Chinese meaning: ①雪中几种常见冰晶中的任何一种。雪晶是一单晶,与雪花不同,雪花通常是许多单雪晶的凝聚物。

Grammar: Là danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc giáo dục.

Example: 孩子们在显微镜下观察雪晶。

Example pinyin: hái zi men zài xiǎn wēi jìng xià guān chá xuě jīng 。

Tiếng Việt: Những đứa trẻ quan sát tinh thể tuyết dưới kính hiển vi.

雪晶
xuě jīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thể tuyết, dạng cấu trúc rắn của nước tạo thành trong điều kiện lạnh giá.

Snow crystal, the solid structure of water formed under freezing conditions.

雪中几种常见冰晶中的任何一种。雪晶是一单晶,与雪花不同,雪花通常是许多单雪晶的凝聚物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雪晶 (xuě jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung