Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪操冰心

Pinyin: xuě cāo bīng xīn

Meanings: Pure and innocent like ice and snow; high moral integrity., Tâm hồn thuần khiết, trinh trắng như băng tuyết; phẩm chất đạo đức cao đẹp., 志行品德高尚纯洁。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 彐, 雨, 喿, 扌, 冫, 水, 心

Chinese meaning: 志行品德高尚纯洁。

Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn từ, sử dụng trong văn nói hay viết để ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của con người.

Example: 她的品行如雪操冰心一般纯洁。

Example pinyin: tā de pǐn xíng rú xuě cāo bīng xīn yì bān chún jié 。

Tiếng Việt: Phẩm hạnh của cô ấy thuần khiết như thành ngữ 'tuyết thao băng tâm'.

雪操冰心
xuě cāo bīng xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm hồn thuần khiết, trinh trắng như băng tuyết; phẩm chất đạo đức cao đẹp.

Pure and innocent like ice and snow; high moral integrity.

志行品德高尚纯洁。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...