Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雪恨
Pinyin: xuě hèn
Meanings: Trả thù, rửa hận bằng cách thực hiện hành động quyết liệt., To avenge or settle a grudge through decisive action., ①洗掉仇恨。[例]报仇雪恨。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 彐, 雨, 忄, 艮
Chinese meaning: ①洗掉仇恨。[例]报仇雪恨。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái kịch tính và biểu đạt sự kết thúc nỗi oán hận sâu sắc.
Example: 他终于雪恨了多年的屈辱。
Example pinyin: tā zhōng yú xuě hèn le duō nián de qū rǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã trả thù cho những năm tháng bị sỉ nhục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả thù, rửa hận bằng cách thực hiện hành động quyết liệt.
Nghĩa phụ
English
To avenge or settle a grudge through decisive action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洗掉仇恨。报仇雪恨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!