Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪山

Pinyin: xuě shān

Meanings: Núi tuyết, núi có đỉnh phủ đầy tuyết quanh năm., Snow mountain, a mountain with its peak covered in snow all year round., ①常年积雪的高山。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 彐, 雨, 山

Chinese meaning: ①常年积雪的高山。

Grammar: Danh từ ghép đơn giản, thường dùng để chỉ các địa hình tự nhiên nổi bật ở vùng lạnh.

Example: 我们计划攀登那座雪山。

Example pinyin: wǒ men jì huà pān dēng nà zuò xuě shān 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định leo lên ngọn núi tuyết đó.

雪山
xuě shān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi tuyết, núi có đỉnh phủ đầy tuyết quanh năm.

Snow mountain, a mountain with its peak covered in snow all year round.

常年积雪的高山

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雪山 (xuě shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung