Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪尘

Pinyin: xuě chén

Meanings: Bụi tuyết, bụi bay lên khi có gió trong thời tiết lạnh., Snow dust, fine particles of snow blown by the wind in cold weather., ①风中所挟带的微粒状的雪。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 彐, 雨, 土, 小

Chinese meaning: ①风中所挟带的微粒状的雪。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến thời tiết mùa đông hoặc gió mạnh.

Example: 北风卷起雪尘。

Example pinyin: běi fēng juǎn qǐ xuě chén 。

Tiếng Việt: Gió bắc cuốn lên bụi tuyết.

雪尘
xuě chén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bụi tuyết, bụi bay lên khi có gió trong thời tiết lạnh.

Snow dust, fine particles of snow blown by the wind in cold weather.

风中所挟带的微粒状的雪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雪尘 (xuě chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung