Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雪天萤席
Pinyin: xuě tiān yíng xí
Meanings: Ngày tuyết trắng, đêm đom đóm; ám chỉ cuộc sống nghèo khổ nhưng đầy cố gắng học tập., Snowy days, firefly-lit nights; implies a hard life but diligent study., 比喻不分寒暑,刻苦读书。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 彐, 雨, 一, 大, 虫, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: 比喻不分寒暑,刻苦读书。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang tính chất ca ngợi nỗ lực vượt khó.
Example: 古人常常在雪天萤席的环境下刻苦学习。
Example pinyin: gǔ rén cháng cháng zài xuě tiān yíng xí de huán jìng xià kè kǔ xué xí 。
Tiếng Việt: Người xưa thường chăm chỉ học tập trong hoàn cảnh ngày tuyết đêm đom đóm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày tuyết trắng, đêm đom đóm; ám chỉ cuộc sống nghèo khổ nhưng đầy cố gắng học tập.
Nghĩa phụ
English
Snowy days, firefly-lit nights; implies a hard life but diligent study.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不分寒暑,刻苦读书。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế