Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雪壳
Pinyin: xuě ké
Meanings: Crust of hardened snow on the surface., Vỏ cứng bên ngoài của lớp tuyết đã đông đặc., ①在软雪上冻结的脆而坚实的外层。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 彐, 雨, 冗, 士
Chinese meaning: ①在软雪上冻结的脆而坚实的外层。
Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc nghiên cứu.
Example: 踩在雪壳上会发出嘎吱声。
Example pinyin: cǎi zài xuě ké shàng huì fā chū gā zhī shēng 。
Tiếng Việt: Đạp lên vỏ tuyết sẽ phát ra tiếng kêu răng rắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỏ cứng bên ngoài của lớp tuyết đã đông đặc.
Nghĩa phụ
English
Crust of hardened snow on the surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在软雪上冻结的脆而坚实的外层
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!