Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪冰

Pinyin: xuě bīng

Meanings: Shaved ice (a refreshing dessert)., Đá bào (đồ ăn giải khát)., ①(如冰川中)由雪的聚结形成的冰。[例]由于半融化的雪或冰的冻结而形成的白色多孔的冰。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 彐, 雨, 冫, 水

Chinese meaning: ①(如冰川中)由雪的聚结形成的冰。[例]由于半融化的雪或冰的冻结而形成的白色多孔的冰。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh đồ ăn vặt.

Example: 夏天吃一碗雪冰非常凉快。

Example pinyin: xià tiān chī yì wǎn xuě bīng fēi cháng liáng kuai 。

Tiếng Việt: Ăn một bát đá bào vào mùa hè thì thật là mát lạnh.

雪冰
xuě bīng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đá bào (đồ ăn giải khát).

Shaved ice (a refreshing dessert).

(如冰川中)由雪的聚结形成的冰。由于半融化的雪或冰的冻结而形成的白色多孔的冰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雪冰 (xuě bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung