Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪亮

Pinyin: xuě liàng

Meanings: Sáng như tuyết, rất rõ ràng hoặc sáng rực., Bright as snow; very clear or dazzlingly bright., ①像雪那样明亮的。[例]雪亮的日光灯。*②具有明亮的外表、外观或外貌的。[例]雪亮的匕首。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 彐, 雨, 亠, 冖, 几, 口

Chinese meaning: ①像雪那样明亮的。[例]雪亮的日光灯。*②具有明亮的外表、外观或外貌的。[例]雪亮的匕首。

Grammar: Tính từ, thường sử dụng để mô tả độ sáng hoặc mức độ rõ ràng.

Example: 月光雪亮,照亮了整个村庄。

Example pinyin: yuè guāng xuě liàng , zhào liàng le zhěng gè cūn zhuāng 。

Tiếng Việt: Ánh trăng sáng như tuyết, soi rọi cả ngôi làng.

雪亮
xuě liàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng như tuyết, rất rõ ràng hoặc sáng rực.

Bright as snow; very clear or dazzlingly bright.

像雪那样明亮的。雪亮的日光灯

具有明亮的外表、外观或外貌的。雪亮的匕首

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...