Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪中鸿爪

Pinyin: xuě zhōng hóng zhǎo

Meanings: Vết chân chim giữa tuyết, ám chỉ dấu vết còn lưu lại sau sự việc., Traces left by wild geese claws in the snow; metaphorically refers to remaining traces after events., 比喻往事遗留的痕迹。同雪泥鸿爪”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 彐, 雨, 丨, 口, 江, 鸟, 爪

Chinese meaning: 比喻往事遗留的痕迹。同雪泥鸿爪”。

Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, mang tính biểu tượng cao.

Example: 这件事虽然过去了,但留下的雪中鸿爪,让人难以忘怀。

Example pinyin: zhè jiàn shì suī rán guò qù le , dàn liú xià de xuě zhōng hóng zhuǎ , ràng rén nán yǐ wàng huái 。

Tiếng Việt: Dù chuyện này đã qua, nhưng những dấu vết còn lại vẫn khiến người ta nhớ mãi.

雪中鸿爪
xuě zhōng hóng zhǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết chân chim giữa tuyết, ám chỉ dấu vết còn lưu lại sau sự việc.

Traces left by wild geese claws in the snow; metaphorically refers to remaining traces after events.

比喻往事遗留的痕迹。同雪泥鸿爪”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
鸿#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...