Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪中送炭

Pinyin: xuě zhōng sòng tàn

Meanings: Đưa than trong tuyết, ám chỉ giúp đỡ người khác khi họ đang gặp khó khăn nhất., Sending charcoal in the snow; metaphorically means helping others in their greatest time of need., 在下雪天给人送炭取暖。比喻在别人急需时给以物质上或精神上的帮助。[出处]宋·范成大《大雪送炭与芥隐》诗“不是雪中须送炭,聊装风景要诗来。”[例]对于他们,第一步需要还不是锦上添花”,而是~”。——毛泽东《在延安文艺座谈会上的讲话》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 彐, 雨, 丨, 口, 关, 辶, 山, 灰

Chinese meaning: 在下雪天给人送炭取暖。比喻在别人急需时给以物质上或精神上的帮助。[出处]宋·范成大《大雪送炭与芥隐》诗“不是雪中须送炭,聊装风景要诗来。”[例]对于他们,第一步需要还不是锦上添花”,而是~”。——毛泽东《在延安文艺座谈会上的讲话》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang nghĩa tích cực về lòng tốt và sự hỗ trợ.

Example: 他在朋友最困难的时候雪中送炭。

Example pinyin: tā zài péng yǒu zuì kùn nán de shí hòu xuě zhōng sòng tàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giúp bạn mình khi người đó đang gặp khó khăn nhất.

雪中送炭
xuě zhōng sòng tàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa than trong tuyết, ám chỉ giúp đỡ người khác khi họ đang gặp khó khăn nhất.

Sending charcoal in the snow; metaphorically means helping others in their greatest time of need.

在下雪天给人送炭取暖。比喻在别人急需时给以物质上或精神上的帮助。[出处]宋·范成大《大雪送炭与芥隐》诗“不是雪中须送炭,聊装风景要诗来。”[例]对于他们,第一步需要还不是锦上添花”,而是~”。——毛泽东《在延安文艺座谈会上的讲话》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雪中送炭 (xuě zhōng sòng tàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung