Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Lễ cầu mưa trong thời cổ đại., An ancient ceremony to pray for rain., ①用本义。[据]雩,夏祭乐于赤帝,以祈甘雨也。——《说文》。[例]则帅巫而舞雩。——《周礼·司巫》。[例]大雩者何,旱祭也。——《公羊传·桓公五年》。注:“使童男女各八人舞而呼雨,故谓之雩。”[例]雩而雨,何也?曰,无何也,犹不雩而雨也。——《荀子·天论》。[合]雩宗(设祭坛祭水旱);雩祭(求雨祭祀);雩敛(向人民征收祈雨祭礼所需的费用);雩坛(求雨的祭坛)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亏, 雨

Chinese meaning: ①用本义。[据]雩,夏祭乐于赤帝,以祈甘雨也。——《说文》。[例]则帅巫而舞雩。——《周礼·司巫》。[例]大雩者何,旱祭也。——《公羊传·桓公五年》。注:“使童男女各八人舞而呼雨,故谓之雩。”[例]雩而雨,何也?曰,无何也,犹不雩而雨也。——《荀子·天论》。[合]雩宗(设祭坛祭水旱);雩祭(求雨祭祀);雩敛(向人民征收祈雨祭礼所需的费用);雩坛(求雨的祭坛)。

Hán Việt reading: vu

Grammar: Thuật ngữ lịch sử, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 古代农民常常举行雩祭。

Example pinyin: gǔ dài nóng mín cháng cháng jǔ xíng yú jì 。

Tiếng Việt: Nông dân thời cổ đại thường tổ chức lễ cầu mưa 雩.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lễ cầu mưa trong thời cổ đại.

vu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An ancient ceremony to pray for rain.

用本义。[据]雩,夏祭乐于赤帝,以祈甘雨也。——《说文》。[例]则帅巫而舞雩。——《周礼·司巫》。[例]大雩者何,旱祭也。——《公羊传·桓公五年》。注

“使童男女各八人舞而呼雨,故谓之雩。”雩而雨,何也?曰,无何也,犹不雩而雨也。——《荀子·天论》。雩宗(设祭坛祭水旱);雩祭(求雨祭祀);雩敛(向人民征收祈雨祭礼所需的费用);雩坛(求雨的祭坛)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...