Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雨鸦

Pinyin: yǔ yā

Meanings: Crow flying in the rain (often used in classical literature)., Con quạ bay trong mưa (thường dùng trong văn học cổ)., ①黑嘴或黄嘴的杜鹃。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 牙, 鸟

Chinese meaning: ①黑嘴或黄嘴的杜鹃。

Grammar: Thuật ngữ văn học, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 远处的雨鸦在天空中飞翔。

Example pinyin: yuǎn chù de yǔ yā zài tiān kōng zhōng fēi xiáng 。

Tiếng Việt: Những con quạ trong mưa đang bay trên bầu trời xa.

雨鸦
yǔ yā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con quạ bay trong mưa (thường dùng trong văn học cổ).

Crow flying in the rain (often used in classical literature).

黑嘴或黄嘴的杜鹃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...