Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雨靴
Pinyin: yǔ xuē
Meanings: Ủng đi mưa., Rain boots., ①下雨和泥泞时穿的一种高至踝节部的橡胶或塑料套鞋。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 化, 革
Chinese meaning: ①下雨和泥泞时穿的一种高至踝节部的橡胶或塑料套鞋。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời tiết mưa.
Example: 下雨天我穿雨靴出门。
Example pinyin: xià yǔ tiān wǒ chuān yǔ xuē chū mén 。
Tiếng Việt: Ngày mưa tôi đi ủng ra ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủng đi mưa.
Nghĩa phụ
English
Rain boots.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
下雨和泥泞时穿的一种高至踝节部的橡胶或塑料套鞋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!