Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雨衣
Pinyin: yǔ yī
Meanings: Áo mưa, dùng để che mưa khi đi ra ngoài., Raincoat, used to protect against rain when going outside., ①用不透水或抗水材料做的外衣,供雨中穿着。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①用不透水或抗水材料做的外衣,供雨中穿着。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường đứng sau động từ như 穿 (mặc) hoặc 买 (mua).
Example: 下雨了,我穿上了雨衣。
Example pinyin: xià yǔ le , wǒ chuān shàng le yǔ yī 。
Tiếng Việt: Trời mưa, tôi đã mặc áo mưa vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo mưa, dùng để che mưa khi đi ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
Raincoat, used to protect against rain when going outside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用不透水或抗水材料做的外衣,供雨中穿着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!