Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雨痕
Pinyin: yǔ hén
Meanings: Dấu vết của mưa để lại trên mặt đất hoặc các bề mặt khác., Rain traces; marks left by rain on surfaces or the ground., ①雨点打在细砂、泥或粘土上形成的小浅坑,有时保留在沉积岩的层面上。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 疒, 艮
Chinese meaning: ①雨点打在细砂、泥或粘土上形成的小浅坑,有时保留在沉积岩的层面上。
Grammar: Là danh từ ghép, trong đó 雨 (mưa) + 痕 (vết tích). Thường được sử dụng trong văn phong miêu tả cảnh vật.
Example: 玻璃窗上还留着昨夜雨痕。
Example pinyin: bō lí chuāng shàng hái liú zhe zuó yè yǔ hén 。
Tiếng Việt: Trên cửa kính còn lưu lại dấu vết của cơn mưa đêm qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu vết của mưa để lại trên mặt đất hoặc các bề mặt khác.
Nghĩa phụ
English
Rain traces; marks left by rain on surfaces or the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雨点打在细砂、泥或粘土上形成的小浅坑,有时保留在沉积岩的层面上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!