Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雨燕

Pinyin: yǔ yàn

Meanings: Swallows flying in the rain, a general term for swallows., Chim én bay trong mưa, tên gọi chung cho loài chim én., ①外表很像燕子,具有很长而窄的翅膀,脚爪很弱,喙短但喙裂较宽,大部分时间在飞翔。当飞落时往往附着在垂直表面上,捕捉飞行中的昆虫为食。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 北, 口, 廿, 灬

Chinese meaning: ①外表很像燕子,具有很长而窄的翅膀,脚爪很弱,喙短但喙裂较宽,大部分时间在飞翔。当飞落时往往附着在垂直表面上,捕捉飞行中的昆虫为食。

Grammar: Danh từ động vật, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 雨燕在空中盘旋。

Example pinyin: yǔ yàn zài kōng zhōng pán xuán 。

Tiếng Việt: Chim én bay lượn trong không trung.

雨燕
yǔ yàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim én bay trong mưa, tên gọi chung cho loài chim én.

Swallows flying in the rain, a general term for swallows.

外表很像燕子,具有很长而窄的翅膀,脚爪很弱,喙短但喙裂较宽,大部分时间在飞翔。当飞落时往往附着在垂直表面上,捕捉飞行中的昆虫为食

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雨燕 (yǔ yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung