Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雨点
Pinyin: yǔ diǎn
Meanings: Điểm mưa, hạt mưa nhỏ., Raindrops, small points of rain., ①从云中落下的水滴。[例]雨点下得更密。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 占, 灬
Chinese meaning: ①从云中落下的水滴。[例]雨点下得更密。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường sử dụng trong miêu tả mưa nhẹ hoặc vừa.
Example: 雨点开始打在窗户上。
Example pinyin: yǔ diǎn kāi shǐ dǎ zài chuāng hù shàng 。
Tiếng Việt: Những hạt mưa bắt đầu rơi trên cửa sổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm mưa, hạt mưa nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Raindrops, small points of rain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从云中落下的水滴。雨点下得更密
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!