Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雨水

Pinyin: yǔ shuǐ

Meanings: Rainwater., Nước mưa., ①像雨一样落下来的水,这种水没有机会从土里面吸收可溶解的物质,因此十分的软。[例]下成雨的水。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①像雨一样落下来的水,这种水没有机会从土里面吸收可溶解的物质,因此十分的软。[例]下成雨的水。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về thời tiết hoặc môi trường.

Example: 屋顶收集了大量雨水。

Example pinyin: wū dǐng shōu jí le dà liàng yǔ shuǐ 。

Tiếng Việt: Mái nhà thu thập được rất nhiều nước mưa.

雨水
yǔ shuǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mưa.

Rainwater.

像雨一样落下来的水,这种水没有机会从土里面吸收可溶解的物质,因此十分的软。下成雨的水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...