Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雨果
Pinyin: Yǔ Guǒ
Meanings: Victor Hugo - A famous French writer., Victor Hugo - Nhà văn nổi tiếng người Pháp., (1802~1885)法国作家,出生于法国东部的贝尚松。1814年到巴黎。1822年发表《颂诗集》获国王路易十八的年金赏赐。1827年发表剧本《克伦威尔》及序言,雨果成了浪漫主义运功的领袖。1830年发表浪漫派戏剧的代表作《欧那尼》。七月革命爆发后,发表了浪漫主义里程碑式的作品《巴黎圣母院》。以后几年陆续发表了许多浪漫主义的戏剧和诗集。1841年被选为法兰西学士院院士。写有长篇《悲惨世界》、《海上劳工》、《笑面人》。1872年,发表诗体日记《凶年集》和最后一部小说《九三年》。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 16
Radicals: 一, 日, 木
Chinese meaning: (1802~1885)法国作家,出生于法国东部的贝尚松。1814年到巴黎。1822年发表《颂诗集》获国王路易十八的年金赏赐。1827年发表剧本《克伦威尔》及序言,雨果成了浪漫主义运功的领袖。1830年发表浪漫派戏剧的代表作《欧那尼》。七月革命爆发后,发表了浪漫主义里程碑式的作品《巴黎圣母院》。以后几年陆续发表了许多浪漫主义的戏剧和诗集。1841年被选为法兰西学士院院士。写有长篇《悲惨世界》、《海上劳工》、《笑面人》。1872年,发表诗体日记《凶年集》和最后一部小说《九三年》。
Grammar: Tên riêng, không có ngữ pháp đặc biệt. Dùng khi nói về tác giả hoặc tác phẩm của ông.
Example: 雨果的作品深受读者喜爱。
Example pinyin: yǔ guǒ de zuò pǐn shēn shòu dú zhě xǐ ài 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của Victor Hugo được độc giả yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Victor Hugo - Nhà văn nổi tiếng người Pháp.
Nghĩa phụ
English
Victor Hugo - A famous French writer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(1802~1885)法国作家,出生于法国东部的贝尚松。1814年到巴黎。1822年发表《颂诗集》获国王路易十八的年金赏赐。1827年发表剧本《克伦威尔》及序言,雨果成了浪漫主义运功的领袖。1830年发表浪漫派戏剧的代表作《欧那尼》。七月革命爆发后,发表了浪漫主义里程碑式的作品《巴黎圣母院》。以后几年陆续发表了许多浪漫主义的戏剧和诗集。1841年被选为法兰西学士院院士。写有长篇《悲惨世界》、《海上劳工》、《笑面人》。1872年,发表诗体日记《凶年集》和最后一部小说《九三年》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!