Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雨情
Pinyin: yǔ qíng
Meanings: Tình hình mưa, diễn biến về lượng mưa trong một khu vực nhất định., Rain situation, details about rainfall in a specific area., ①某个地区降雨的情况。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 忄, 青
Chinese meaning: ①某个地区降雨的情况。
Grammar: Thường được dùng trong các báo cáo thời tiết hoặc thông tin liên quan đến lượng mưa.
Example: 气象局发布了最新的雨情报告。
Example pinyin: qì xiàng jú fā bù le zuì xīn de yǔ qíng bào gào 。
Tiếng Việt: Cục khí tượng đã phát hành báo cáo mới nhất về tình hình mưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình mưa, diễn biến về lượng mưa trong một khu vực nhất định.
Nghĩa phụ
English
Rain situation, details about rainfall in a specific area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某个地区降雨的情况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!