Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雨布

Pinyin: yǔ bù

Meanings: Rain cloth, typically made of waterproof material for protection from rain., Tấm vải che mưa, thường được làm bằng chất liệu chống thấm nước., ①有遮雨性能和功用的布,如塑料布、油布。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 巾, 𠂇

Chinese meaning: ①有遮雨性能和功用的布,如塑料布、油布。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng cụ thể, thường đi kèm với động từ miêu tả hành động che đậy, bảo vệ.

Example: 他拿出一块雨布盖住货物。

Example pinyin: tā ná chū yí kuài yǔ bù gài zhù huò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy lấy ra một tấm vải che mưa để phủ lên hàng hóa.

雨布
yǔ bù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm vải che mưa, thường được làm bằng chất liệu chống thấm nước.

Rain cloth, typically made of waterproof material for protection from rain.

有遮雨性能和功用的布,如塑料布、油布

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...