Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雨势
Pinyin: yǔ shì
Meanings: Sức mạnh và cường độ của mưa, diễn tả mức độ lớn nhỏ của lượng mưa., The intensity and strength of rainfall, describing how heavy the rain is., ①降雨的状况。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 力, 执
Chinese meaning: ①降雨的状况。
Grammar: Thường được sử dụng kết hợp với động từ hoặc tính từ để mô tả về tình hình mưa.
Example: 雨势逐渐增大。
Example pinyin: yǔ shì zhú jiàn zēng dà 。
Tiếng Việt: Cường độ mưa dần tăng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh và cường độ của mưa, diễn tả mức độ lớn nhỏ của lượng mưa.
Nghĩa phụ
English
The intensity and strength of rainfall, describing how heavy the rain is.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
降雨的状况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!