Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雨前

Pinyin: yǔ qián

Meanings: Before the rain, the time before it starts to rain., Trước khi mưa, thời gian trước khi trời đổ mưa., ①绿茶名,用谷雨之前采的细嫩芽尖制成。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 䒑, 刖

Chinese meaning: ①绿茶名,用谷雨之前采的细嫩芽尖制成。

Grammar: Có thể đứng độc lập làm danh từ hoặc trạng ngữ trong câu để miêu tả thời gian.

Example: 雨前空气闷热得很。

Example pinyin: yǔ qián kōng qì mèn rè dé hěn 。

Tiếng Việt: Trước khi mưa, không khí rất oi bức.

雨前
yǔ qián
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trước khi mưa, thời gian trước khi trời đổ mưa.

Before the rain, the time before it starts to rain.

绿茶名,用谷雨之前采的细嫩芽尖制成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...