Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nán

Meanings: Khó khăn, khó làm, Difficult, hard to do, ①均见“难”。

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 夫, 廿, 隹

Chinese meaning: ①均见“难”。

Grammar: Tính từ một âm tiết, có thể kết hợp với các danh từ để chỉ mức độ khó của việc gì đó.

Example: 這道題很難。

Example pinyin: zhè dào tí hěn nán 。

Tiếng Việt: Bài toán này rất khó.

nán
tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó khăn, khó làm

Difficult, hard to do

均见“难”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...