Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 離
Pinyin: lí
Meanings: Rời xa, tách ra, cách ly, To leave, to separate, to distance, ①见“离”。
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 离, 隹
Chinese meaning: ①见“离”。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng để diễn tả trạng thái tách biệt hoặc hành động rời đi.
Example: 我們離開了那個地方。
Example pinyin: wǒ mén lí kāi le nà gè dì fāng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã rời khỏi nơi đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời xa, tách ra, cách ly
Nghĩa phụ
English
To leave, to separate, to distance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“离”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!