Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雠校
Pinyin: chóu jiào
Meanings: So sánh, đối chiếu tài liệu để kiểm tra chính xác., To compare and proofread documents for accuracy., ①校雠;校对文字。[例]雠校传记。——《后汉书·和熹邓皇后纪》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 讠, 隹, 交, 木
Chinese meaning: ①校雠;校对文字。[例]雠校传记。——《后汉书·和熹邓皇后纪》。
Grammar: Động từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu văn bản.
Example: 学者们雠校了大量古籍。
Example pinyin: xué zhě men chóu xiào le dà liàng gǔ jí 。
Tiếng Việt: Các học giả đã đối chiếu và kiểm tra nhiều sách cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh, đối chiếu tài liệu để kiểm tra chính xác.
Nghĩa phụ
English
To compare and proofread documents for accuracy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
校雠;校对文字。雠校传记。——《后汉书·和熹邓皇后纪》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!