Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雞
Pinyin: jī
Meanings: Gà., Chicken., ①同“鸡”。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 奚, 隹
Chinese meaning: ①同“鸡”。
Grammar: Danh từ phổ thông, dễ nhận diện và sử dụng.
Example: 我们养了三只鸡。
Example pinyin: wǒ men yǎng le sān zhī jī 。
Tiếng Việt: Chúng tôi nuôi ba con gà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gà.
Nghĩa phụ
English
Chicken.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“鸡”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!