Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雝
Pinyin: yōng
Meanings: Loài chim giống bồ nông (hiếm dùng), Pelican-like bird (rarely used)., ①雝渠。亦作雝。鸟名。即鶺鴒。[例]脊令在原,兄弟急难。——《诗·小雅·常棣》。孔颖达疏:“脊令,雝渠。”*②鸟和鸣声。[例]不作梧桐之萋雝,凤凰之雝喈。——清·钱谦益《申比部诗序》。[合]雝鸣(鸟类和谐地鸣叫);雝雝(鸟和鸣声);雝喈(鸟和鸣声)。*③通“邕”。四周有水的沼泽地。[例]振鹭于飞,于彼西雝。——《诗·周颂·振露》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 邕, 隹
Chinese meaning: ①雝渠。亦作雝。鸟名。即鶺鴒。[例]脊令在原,兄弟急难。——《诗·小雅·常棣》。孔颖达疏:“脊令,雝渠。”*②鸟和鸣声。[例]不作梧桐之萋雝,凤凰之雝喈。——清·钱谦益《申比部诗序》。[合]雝鸣(鸟类和谐地鸣叫);雝雝(鸟和鸣声);雝喈(鸟和鸣声)。*③通“邕”。四周有水的沼泽地。[例]振鹭于飞,于彼西雝。——《诗·周颂·振露》。
Hán Việt reading: ung
Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ.
Example: 雝是一种古老的鸟类。
Example pinyin: yōng shì yì zhǒng gǔ lǎo de niǎo lèi 。
Tiếng Việt: Loài 雝 là một loại chim cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài chim giống bồ nông (hiếm dùng)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ung
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Pelican-like bird (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“脊令,雝渠。”
鸟和鸣声。不作梧桐之萋雝,凤凰之雝喈。——清·钱谦益《申比部诗序》。雝鸣(鸟类和谐地鸣叫);雝雝(鸟和鸣声);雝喈(鸟和鸣声)
通“邕”。四周有水的沼泽地。振鹭于飞,于彼西雝。——《诗·周颂·振露》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!